--

lương đống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lương đống

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Pillar marriage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương đống"
Lượt xem: 641